Hoạt động của Trung tâm

KOREAN CULTURAL CENTER

  • Hoạt động của Trung tâm
  • Thông báo

<TRUNG TÂM SEJONG> DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KHÓA HỌC TIẾNG HÀN KỲ 1 NĂM 2018

25.05.2018 | 4890 Hit

Xin chào các bạn,


Trung tâm Sejong - Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc xin thông báo Danh sách học viên tốt nghiệp Khóa học tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018 và các nội dung liên quan, cụ thể như sau:


1) Danh sách học viên tốt nghiệp: Xem file phía dưới.

*Danh sách học viên nhận học bổng, tham khảo link phía dưới. Lưu ý, Học viên nhận học bổng kỳ 1 năm 2018 chỉ được ưu tiên đăng ký và giảm học phí trong kỳ 2 năm 2018.

http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/90420


2) Mời tham dự Lễ tốt nghiệp và Cuộc thi nói tiếng Hàn dành cho học viên Sejong

- Thời gian và địa điểm: 17:00 thứ ba, ngày 29/5/2018 tại Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc, 49 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội

* Đề nghị Học viên có mặt muộn nhất lúc 16:50 để chương trình diễn ra đúng kế hoạch

- Nội dung: Thi nói, trao học bổng và bằng tốt nghiệp

- Đối tượng: Học viên Khóa học kỳ 1 năm 2018


3) Hướng dẫn đăng ký Khóa học kỳ 2 năm 2018: Vui lòng tham khảo tại đường link dưới đây:

http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/90029


Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện 0243 944 5980 (~109).


Xin cảm ơn!


* DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 1 NĂM 2018

성명(자국어)성명(한글)
초1A-1 (세종1-1)Đỗ Ngọc Huyền도 응옥 후옌
Tạ Thị Hà Trang따 티 하 짱
Vũ Thanh Tùng부 타인 뚱
Nguyễn Công Trường응우옌 꽁 쯔엉
Nguyễn Ngọc Bích응우옌 응옥 빅
Nguyễn Khánh Ly응우옌 카인 리
Nguyễn Thị Hồng Hà응우옌 티 홍 하
초1A-2 (세종1-2)Nguyễn Ngọc Mai응우옌 응옥 마이
Nguyễn Thu Trà응우옌 투 짜
Nguyễn Hồng Vân응우옌 홍 번
Nguyễn Huyền Anh응우옌 후옌 아인
초1A-3 (세종1-3)Đỗ Thị Hà Trang도 티 하 짱
Viên Thị Ngọc Hồng비엔 티 응옥 홍
Nguyễn Anh Thư응우옌 아인 트
Nguyễn Thị Thu Hà응우옌 티 투 하
Nguyễn Thị Huyền Thoa응우옌 티 후옌 토아
Trần Ngọc Mai쩐 응옥 마이
Phan Đức Vượng판 득 브엉
Phạm Hồng Nhung팜 홍 늉
Hoàng Thị Anh Đào호앙 티 아인 다오
초1A-4 (세종1-4)Đinh Hà Uyên딘 하 우옌
Nguyễn Minh Hằng응우옌 민 항
Nguyễn Thị Vân응우옌 티 번
Nguyễn Thị Phương Anh응우옌 티 프엉 아인
Nguyễn Phương Loan응우옌 프엉 로안
Trần Thị Huyền Mi쩐 티 후옌 미
초1A-5 (세종1-5)Đào Ngọc Ánh Ly다오 응옥 아인 리
Đào Thu Phương다오 투 프엉
Đặng Phúc An당 푹 안
Đỗ Thị Khánh Ly도 티 카인 리
Đỗ Phương Nhung도 프엉 늉
Đồng Thị Kim Ngân동 티 낌 응언
Nguyễn Trần Hoàng Anh응우옌 쩐 호앙 아인
Nguyễn Thanh Nga응우옌 타인 응아
Nguyễn Phương Anh응우옌 프엉 아인
Trịnh Vân Anh찐 번 아인
초1A-6 (세종1-6)Đỗ Trọng Tùng도 쫑 뚱
Đỗ Thu Huyền도 투 후옌
Đinh Nam Anh딘 남 아인
Nguyễn Nông Hồng Mơ응우옌 농 홍 머
Nguyễn Tất Hoàng응우옌 떳 호앙
Nguyễn Linh Chi응우옌 린 찌
Nguyễn Thị Dung응우옌 티 중
Nguyễn Thị Thùy Linh응우옌 티 투이 린
Dương Nhật Anh즈엉 녓 아인
초1B-1 (세종2-1)Đào Cẩm Chi Lan다오 껌 찌 란
Lê Nho Đạt레 뇨 닷
Lê Thị Thanh Hằng레 티 타인 항
Nguyễn Linh Giang응우옌 린 장
Trần Nguyệt Ánh쩐 응우옛 아인
초1B-2 (세종2-2)Đặng Minh Trang 당 민 짱
Đỗ Thị Ngọc Mai도 티 응옥 마이
Tạ Thị Minh Huyền따 티 민 후옌
Vũ Thị Thu Hương부 티 투 흐엉
Bùi Thu Uyên부이 투 우옌
Ngô Thị Thu Hoài응오 티 투 호아이
Nguyễn Lan Chi응우옌 란 찌
Nguyễn Mỹ Hà응우옌 미 하
Nguyễn Minh Phương응우옌 민 프엉
Nguyễn Khánh Linh응우옌 카인 린
Nguyễn Thị Toan응우옌 티 또안
Nguyễn Thị Thủy응우옌 티 투이
Nguyễn Huyền Chinh응우옌 후옌 찐
Nguyễn Hương Giang응우옌 흐엉 장
Trần Mỹ Hạnh쩐 미 하인
Phạm Kiều Anh팜 끼에우 아인
초1B-3 (세종2-3)Đỗ Thùy Thái Bình도 투이 타이 빈
Đỗ Thị Nhắn도 티 냔
Đinh Thị Trang딘 티 짱
Tống Thị Bảo Châu똥 티 바오 쩌우
Lâm Linh럼 린
Bùi Nguyên Biểu부이 응우옌 비에우
Vi Thị Thùy Dung비 티 투이 중
Chu Thanh Hà쭈 타인 하
초1B-4 (세종2-4)Cao Xuân Nhật까오 쑤언 녓
Đặng Thanh Huyền당 타인 후옌
Đỗ Thu Hà도 투 하
Đỗ Thị Thu Thủy도 티 투 투이
Lương Đỗ Diễm Quỳnh르엉 도 지엠 꾸인
Lê Thị Hà Phương레 티 하 프엉
Bùi Thị Mai부이 티 마이
Nguyễn Trang Anh응우옌 짱 아인
Nguyễn Thị Quỳnh Trang응우옌 티 꾸인 짱
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh응우옌 티 미 하인
Nguyễn Thị Thanh Huyền응우옌 티 타인 후옌
Nguyễn Thị Huyền Anh응우옌 티 후옌 아인
Trần Thị Phượng쩐 티 프엉
Trịnh Thị Chiến찐 티 찌엔
Phạm Thanh Thủy팜 타인 투이
초2A-1 (세종3-1)Đoàn Thị Thu Hiền도안 티 투 히엔
Lương Thị Hoa르엉 티 호아
Nguyễn Ánh Nguyệt응우옌 아인 응우옛
Nguyễn Lan Phương 응우옌 란 프엉
Nguyễn Lệ Thu응우옌 레 투
Nguyễn Diệu Anh응우옌 지에우 아인
Nguyễn Thị Hằng응우옌 티 항
Nguyễn Phương An Na응우옌 프엉 안 나
Giáp Minh Huyền잡 민 후옌
Trần Thị Hồng Yến쩐 티 홍 옌
Phan Hương Ly판 흐엉 리
초2A-2 (세종3-2)Lê Yến Linh레 옌 린
Vũ Nhật Phương부 녓 프엉
Vũ Thùy Linh부 투이 린
Vũ Hương Huyền부 흐엉 후옌
Bùi Minh Huyền부이 민 후옌
Nguyễn Yến Nga응우옌 옌 응아
Nguyễn Tiến Đạt응우옌 띠엔 닷
Nguyễn Minh Nhật응우옌 민 녓
Nguyễn Khánh Linh응우옌 카인 린
Nguyễn Thu Phương응우옌 투 프엉
Nguyễn Thị Yến응우옌 티 옌
Nguyễn Thị Ngọc Ánh응우옌 티 응옥 아인
Nguyễn Thị Thanh응우옌 티 타인
Nguyễn Thị Thanh Thư응우옌 티 타인 트
Nguyễn Thị Hoa응우옌 티 호아
Phạm Tú Linh팜 뚜 린
Phạm Thị Huyền팜 티 후옌
Phạm Thị Hiền팜 티 히엔
초2A-3 (세종3-3)Adrian Garcia아드리안 가르시아
Đào Thị Thư다오 티 트
Lưu Ngọc Trâm르우 응옥 쩜
Vũ Quỳnh Trang부 꾸인 짱
Bùi Văn Tùng부이 반 뚱
Nguyễn Chiêu Anh응우옌 찌에우 아인
Nguyễn Thị Phương Anh응우옌 티 프엉 아인
Nguyễn Phương Anh응우옌 프엉 아인
Trần Thị Hà My쩐 티 하 미
Trần Hiếu쩐 히에우
Phan Tuyết Đức  뚜옛 득
Phạm Trung Nha팜 쭝 냐
Hoàng Thanh Hiền호앙 타인 히엔
초2B-1 (세종4-1)Lưu Bảo Phúc르우 바오 푹
Lê Thị Anh Đào레 티 아인 다오
Vũ Nhật Quyên부 녓 꾸옌
Vũ Thị Kim Chung부 티 낌 쭝
Trần Thúy Hà쩐 투이 하
Phạm Lê Ngọc Mai팜 레 응옥 마이
초2B-2 (세종4-2)Lê Thị Hoa레 티 호아
Lê Phương Thảo레 프엉 타오
Vũ Thị Thúy Hường부 티 투이 흐엉
Vũ Thị Huế (3179)부 티 후에
Vũ Thị Huế (3496)부 티 후에
Bùi Thị Hồng Nhung부이 티 홍 늉
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh응우옌 부 꾸인 아인
Nguyễn Thị Dung응우옌 티 중
Dương Thị Hiền즈엉 티 히엔
Phạm Thị Thu Huyền팜 티 투 후옌
Hà Thị Quỳnh하 티 꾸인
Hồ Quốc Duy호 꾸옥 주이
 중 1A-1 (세종 5)Lê Hà Nhi레 하 니
Vũ Linh Chi부 린 찌
Nguyễn Ngọc Anh응우옌 응옥 아인
Nguyễn Thu Trang응우옌 투 짱
Nguyễn Thu Phương응우옌 투 프엉
Nguyễn Thị Hệ응우옌 티 헤
Nguyễn Hương Giang응우옌 흐엉 장
Khương Thị Thủy크엉 티 투이
Phạm Thị Giang팜 티 장
Hà Thị Hương Giang하 티 흐엉 장
 중 1B-1 (세종 6)Tạ Lai Hương따 라이 흐엉
Vũ Quỳnh Phương부 꾸인 프엉
Nguyễn Quỳnh Hương (3364)응우옌 꾸인 흐엉
Nguyễn Quỳnh Hương (3670)응우옌 꾸인 흐엉
Nguyễn Đặng Mai Hương응우옌 당 마이 흐엉
Nguyễn Ngọc Diệp응우옌 응옥 지엡
Nguyễn Thị Thu Hằng응우옌 티 투 항
Nguyễn Thị Huê응우옌 티 후에
Trần Đỗ Ngọc Anh쩐 도 응옥 아인
Phạm Kiều Trang팜 끼에우 짱
 중 2A-1 (세종 7)Quách Đắc Đạt꽉 닥 닷
Đỗ Thành Đạt도 타인 닷
Đỗ Thị Thanh Lê도 티 타인 레
Vũ Phương Mai부 프엉 마이
Bùi Thị Thủy Tiên부이 티 투이 띠엔
Nguyễn Ngọc Lan응우옌 응옥 란
Nguyễn Thị Huệ응우옌 티 후에
Nguyễn Phương Linh응우옌 프엉 린
Trần Thị Thu Hằng쩐 티 투 항
Phan Thu Hà My판 투 하 미
Phạm Quỳnh Anh팜 꾸인 아인
Hồ Ngọc Bảo Anh호 응옥 바오 아인
Hồ Thu Trà호 투 짜



File đính kèm