<TRUNG TÂM SEJONG> DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KHÓA HỌC TIẾNG HÀN KỲ 1 NĂM 2018
Xin chào các bạn,
Trung tâm Sejong - Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc xin thông báo Danh sách học viên tốt nghiệp Khóa học tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018 và các nội dung liên quan, cụ thể như sau:
1) Danh sách học viên tốt nghiệp: Xem file phía dưới.
*Danh sách học viên nhận học bổng, tham khảo link phía dưới. Lưu ý, Học viên nhận học bổng kỳ 1 năm 2018 chỉ được ưu tiên đăng ký và giảm học phí trong kỳ 2 năm 2018.
http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/90420
2) Mời tham dự Lễ tốt nghiệp và Cuộc thi nói tiếng Hàn dành cho học viên Sejong
- Thời gian và địa điểm: 17:00 thứ ba, ngày 29/5/2018 tại Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc, 49 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội
* Đề nghị Học viên có mặt muộn nhất lúc 16:50 để chương trình diễn ra đúng kế hoạch
- Nội dung: Thi nói, trao học bổng và bằng tốt nghiệp
- Đối tượng: Học viên Khóa học kỳ 1 năm 2018
3) Hướng dẫn đăng ký Khóa học kỳ 2 năm 2018: Vui lòng tham khảo tại đường link dưới đây:
http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/90029
Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện 0243 944 5980 (~109).
Xin cảm ơn!
* DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 1 NĂM 2018
반 | 성명(자국어) | 성명(한글) |
초1A-1 (세종1-1) | Đỗ Ngọc Huyền | 도 응옥 후옌 |
Tạ Thị Hà Trang | 따 티 하 짱 | |
Vũ Thanh Tùng | 부 타인 뚱 | |
Nguyễn Công Trường | 응우옌 꽁 쯔엉 | |
Nguyễn Ngọc Bích | 응우옌 응옥 빅 | |
Nguyễn Khánh Ly | 응우옌 카인 리 | |
Nguyễn Thị Hồng Hà | 응우옌 티 홍 하 | |
초1A-2 (세종1-2) | Nguyễn Ngọc Mai | 응우옌 응옥 마이 |
Nguyễn Thu Trà | 응우옌 투 짜 | |
Nguyễn Hồng Vân | 응우옌 홍 번 | |
Nguyễn Huyền Anh | 응우옌 후옌 아인 | |
초1A-3 (세종1-3) | Đỗ Thị Hà Trang | 도 티 하 짱 |
Viên Thị Ngọc Hồng | 비엔 티 응옥 홍 | |
Nguyễn Anh Thư | 응우옌 아인 트 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 응우옌 티 투 하 | |
Nguyễn Thị Huyền Thoa | 응우옌 티 후옌 토아 | |
Trần Ngọc Mai | 쩐 응옥 마이 | |
Phan Đức Vượng | 판 득 브엉 | |
Phạm Hồng Nhung | 팜 홍 늉 | |
Hoàng Thị Anh Đào | 호앙 티 아인 다오 | |
초1A-4 (세종1-4) | Đinh Hà Uyên | 딘 하 우옌 |
Nguyễn Minh Hằng | 응우옌 민 항 | |
Nguyễn Thị Vân | 응우옌 티 번 | |
Nguyễn Thị Phương Anh | 응우옌 티 프엉 아인 | |
Nguyễn Phương Loan | 응우옌 프엉 로안 | |
Trần Thị Huyền Mi | 쩐 티 후옌 미 | |
초1A-5 (세종1-5) | Đào Ngọc Ánh Ly | 다오 응옥 아인 리 |
Đào Thu Phương | 다오 투 프엉 | |
Đặng Phúc An | 당 푹 안 | |
Đỗ Thị Khánh Ly | 도 티 카인 리 | |
Đỗ Phương Nhung | 도 프엉 늉 | |
Đồng Thị Kim Ngân | 동 티 낌 응언 | |
Nguyễn Trần Hoàng Anh | 응우옌 쩐 호앙 아인 | |
Nguyễn Thanh Nga | 응우옌 타인 응아 | |
Nguyễn Phương Anh | 응우옌 프엉 아인 | |
Trịnh Vân Anh | 찐 번 아인 | |
초1A-6 (세종1-6) | Đỗ Trọng Tùng | 도 쫑 뚱 |
Đỗ Thu Huyền | 도 투 후옌 | |
Đinh Nam Anh | 딘 남 아인 | |
Nguyễn Nông Hồng Mơ | 응우옌 농 홍 머 | |
Nguyễn Tất Hoàng | 응우옌 떳 호앙 | |
Nguyễn Linh Chi | 응우옌 린 찌 | |
Nguyễn Thị Dung | 응우옌 티 중 | |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 응우옌 티 투이 린 | |
Dương Nhật Anh | 즈엉 녓 아인 | |
초1B-1 (세종2-1) | Đào Cẩm Chi Lan | 다오 껌 찌 란 |
Lê Nho Đạt | 레 뇨 닷 | |
Lê Thị Thanh Hằng | 레 티 타인 항 | |
Nguyễn Linh Giang | 응우옌 린 장 | |
Trần Nguyệt Ánh | 쩐 응우옛 아인 | |
초1B-2 (세종2-2) | Đặng Minh Trang | 당 민 짱 |
Đỗ Thị Ngọc Mai | 도 티 응옥 마이 | |
Tạ Thị Minh Huyền | 따 티 민 후옌 | |
Vũ Thị Thu Hương | 부 티 투 흐엉 | |
Bùi Thu Uyên | 부이 투 우옌 | |
Ngô Thị Thu Hoài | 응오 티 투 호아이 | |
Nguyễn Lan Chi | 응우옌 란 찌 | |
Nguyễn Mỹ Hà | 응우옌 미 하 | |
Nguyễn Minh Phương | 응우옌 민 프엉 | |
Nguyễn Khánh Linh | 응우옌 카인 린 | |
Nguyễn Thị Toan | 응우옌 티 또안 | |
Nguyễn Thị Thủy | 응우옌 티 투이 | |
Nguyễn Huyền Chinh | 응우옌 후옌 찐 | |
Nguyễn Hương Giang | 응우옌 흐엉 장 | |
Trần Mỹ Hạnh | 쩐 미 하인 | |
Phạm Kiều Anh | 팜 끼에우 아인 | |
초1B-3 (세종2-3) | Đỗ Thùy Thái Bình | 도 투이 타이 빈 |
Đỗ Thị Nhắn | 도 티 냔 | |
Đinh Thị Trang | 딘 티 짱 | |
Tống Thị Bảo Châu | 똥 티 바오 쩌우 | |
Lâm Linh | 럼 린 | |
Bùi Nguyên Biểu | 부이 응우옌 비에우 | |
Vi Thị Thùy Dung | 비 티 투이 중 | |
Chu Thanh Hà | 쭈 타인 하 | |
초1B-4 (세종2-4) | Cao Xuân Nhật | 까오 쑤언 녓 |
Đặng Thanh Huyền | 당 타인 후옌 | |
Đỗ Thu Hà | 도 투 하 | |
Đỗ Thị Thu Thủy | 도 티 투 투이 | |
Lương Đỗ Diễm Quỳnh | 르엉 도 지엠 꾸인 | |
Lê Thị Hà Phương | 레 티 하 프엉 | |
Bùi Thị Mai | 부이 티 마이 | |
Nguyễn Trang Anh | 응우옌 짱 아인 | |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 응우옌 티 꾸인 짱 | |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 응우옌 티 미 하인 | |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | 응우옌 티 타인 후옌 | |
Nguyễn Thị Huyền Anh | 응우옌 티 후옌 아인 | |
Trần Thị Phượng | 쩐 티 프엉 | |
Trịnh Thị Chiến | 찐 티 찌엔 | |
Phạm Thanh Thủy | 팜 타인 투이 | |
초2A-1 (세종3-1) | Đoàn Thị Thu Hiền | 도안 티 투 히엔 |
Lương Thị Hoa | 르엉 티 호아 | |
Nguyễn Ánh Nguyệt | 응우옌 아인 응우옛 | |
Nguyễn Lan Phương | 응우옌 란 프엉 | |
Nguyễn Lệ Thu | 응우옌 레 투 | |
Nguyễn Diệu Anh | 응우옌 지에우 아인 | |
Nguyễn Thị Hằng | 응우옌 티 항 | |
Nguyễn Phương An Na | 응우옌 프엉 안 나 | |
Giáp Minh Huyền | 잡 민 후옌 | |
Trần Thị Hồng Yến | 쩐 티 홍 옌 | |
Phan Hương Ly | 판 흐엉 리 | |
초2A-2 (세종3-2) | Lê Yến Linh | 레 옌 린 |
Vũ Nhật Phương | 부 녓 프엉 | |
Vũ Thùy Linh | 부 투이 린 | |
Vũ Hương Huyền | 부 흐엉 후옌 | |
Bùi Minh Huyền | 부이 민 후옌 | |
Nguyễn Yến Nga | 응우옌 옌 응아 | |
Nguyễn Tiến Đạt | 응우옌 띠엔 닷 | |
Nguyễn Minh Nhật | 응우옌 민 녓 | |
Nguyễn Khánh Linh | 응우옌 카인 린 | |
Nguyễn Thu Phương | 응우옌 투 프엉 | |
Nguyễn Thị Yến | 응우옌 티 옌 | |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 응우옌 티 응옥 아인 | |
Nguyễn Thị Thanh | 응우옌 티 타인 | |
Nguyễn Thị Thanh Thư | 응우옌 티 타인 트 | |
Nguyễn Thị Hoa | 응우옌 티 호아 | |
Phạm Tú Linh | 팜 뚜 린 | |
Phạm Thị Huyền | 팜 티 후옌 | |
Phạm Thị Hiền | 팜 티 히엔 | |
초2A-3 (세종3-3) | Adrian Garcia | 아드리안 가르시아 |
Đào Thị Thư | 다오 티 트 | |
Lưu Ngọc Trâm | 르우 응옥 쩜 | |
Vũ Quỳnh Trang | 부 꾸인 짱 | |
Bùi Văn Tùng | 부이 반 뚱 | |
Nguyễn Chiêu Anh | 응우옌 찌에우 아인 | |
Nguyễn Thị Phương Anh | 응우옌 티 프엉 아인 | |
Nguyễn Phương Anh | 응우옌 프엉 아인 | |
Trần Thị Hà My | 쩐 티 하 미 | |
Trần Hiếu | 쩐 히에우 | |
Phan Tuyết Đức | 판 뚜옛 득 | |
Phạm Trung Nha | 팜 쭝 냐 | |
Hoàng Thanh Hiền | 호앙 타인 히엔 | |
초2B-1 (세종4-1) | Lưu Bảo Phúc | 르우 바오 푹 |
Lê Thị Anh Đào | 레 티 아인 다오 | |
Vũ Nhật Quyên | 부 녓 꾸옌 | |
Vũ Thị Kim Chung | 부 티 낌 쭝 | |
Trần Thúy Hà | 쩐 투이 하 | |
Phạm Lê Ngọc Mai | 팜 레 응옥 마이 | |
초2B-2 (세종4-2) | Lê Thị Hoa | 레 티 호아 |
Lê Phương Thảo | 레 프엉 타오 | |
Vũ Thị Thúy Hường | 부 티 투이 흐엉 | |
Vũ Thị Huế (3179) | 부 티 후에 | |
Vũ Thị Huế (3496) | 부 티 후에 | |
Bùi Thị Hồng Nhung | 부이 티 홍 늉 | |
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | 응우옌 부 꾸인 아인 | |
Nguyễn Thị Dung | 응우옌 티 중 | |
Dương Thị Hiền | 즈엉 티 히엔 | |
Phạm Thị Thu Huyền | 팜 티 투 후옌 | |
Hà Thị Quỳnh | 하 티 꾸인 | |
Hồ Quốc Duy | 호 꾸옥 주이 | |
중 1A-1 (세종 5) | Lê Hà Nhi | 레 하 니 |
Vũ Linh Chi | 부 린 찌 | |
Nguyễn Ngọc Anh | 응우옌 응옥 아인 | |
Nguyễn Thu Trang | 응우옌 투 짱 | |
Nguyễn Thu Phương | 응우옌 투 프엉 | |
Nguyễn Thị Hệ | 응우옌 티 헤 | |
Nguyễn Hương Giang | 응우옌 흐엉 장 | |
Khương Thị Thủy | 크엉 티 투이 | |
Phạm Thị Giang | 팜 티 장 | |
Hà Thị Hương Giang | 하 티 흐엉 장 | |
중 1B-1 (세종 6) | Tạ Lai Hương | 따 라이 흐엉 |
Vũ Quỳnh Phương | 부 꾸인 프엉 | |
Nguyễn Quỳnh Hương (3364) | 응우옌 꾸인 흐엉 | |
Nguyễn Quỳnh Hương (3670) | 응우옌 꾸인 흐엉 | |
Nguyễn Đặng Mai Hương | 응우옌 당 마이 흐엉 | |
Nguyễn Ngọc Diệp | 응우옌 응옥 지엡 | |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 응우옌 티 투 항 | |
Nguyễn Thị Huê | 응우옌 티 후에 | |
Trần Đỗ Ngọc Anh | 쩐 도 응옥 아인 | |
Phạm Kiều Trang | 팜 끼에우 짱 | |
중 2A-1 (세종 7) | Quách Đắc Đạt | 꽉 닥 닷 |
Đỗ Thành Đạt | 도 타인 닷 | |
Đỗ Thị Thanh Lê | 도 티 타인 레 | |
Vũ Phương Mai | 부 프엉 마이 | |
Bùi Thị Thủy Tiên | 부이 티 투이 띠엔 | |
Nguyễn Ngọc Lan | 응우옌 응옥 란 | |
Nguyễn Thị Huệ | 응우옌 티 후에 | |
Nguyễn Phương Linh | 응우옌 프엉 린 | |
Trần Thị Thu Hằng | 쩐 티 투 항 | |
Phan Thu Hà My | 판 투 하 미 | |
Phạm Quỳnh Anh | 팜 꾸인 아인 | |
Hồ Ngọc Bảo Anh | 호 응옥 바오 아인 | |
Hồ Thu Trà | 호 투 짜 |
- File đính kèm