Hoạt động của Trung tâm

KOREAN CULTURAL CENTER

  • Hoạt động của Trung tâm
  • Thông báo

<TRUNG TÂM SEJONG> DANH SÁCH HỌC VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KỲ 1 NĂM 2018

25.05.2018 | 1091 Hit

Xin chào các bạn,


Trung tâm Sejong - Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc xin thông báo Danh sách học viên tốt nghiệp Khóa học tiếng Hàn kỳ 1 năm 2018 và các nội dung liên quan, cụ thể như sau:


1) Danh sách học viên nhận học bổng:Tham khảo file phía dưới.

- Lưu ý, Học viên nhận học bổng kỳ 1 năm 2018 chỉ được ưu tiên đăng ký và giảm học phí trong kỳ 2 năm 2018.


2) Mời tham dự Lễ tốt nghiệp và Cuộc thi nói tiếng Hàn dành cho học viên Sejong

- Thời gian và địa điểm: 17:00 thứ ba, ngày 29/5/2018 tại Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc, 49 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội

* Đề nghị Học viên có mặt muộn nhất lúc 16:50 để chương trình diễn ra đúng kế hoạch

- Nội dung: Thi nói, trao học bổng và bằng tốt nghiệp

- Đối tượng: Học viên Khóa học kỳ 1 năm 2018


3) Hướng dẫn đăng ký Khóa học kỳ 2 năm 2018: Vui lòng tham khảo tại đường link dưới đây:

http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/90029


Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện 0243 944 5980 (~109).


Xin cảm ơn.


*DANH SÁCH HỌC VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KỲ 1 NĂM 2018


순서장학금학비면제 이름(한국어)이름(베트남어)
1세종 3-3특별장학100%호앙 타인 히엔Hoàng Thanh Hiền
2세종 1-11등50%도 응옥 후옌Đỗ Ngọc Huyền
3세종 1-21등50%응우옌 응옥 마이Nguyễn Ngọc Mai
4세종 1-31등50%응우옌 티 후옌 토아Nguyễn Thị Huyền Thoa
5세종 1-41등50%응우옌 프엉 로안Nguyễn Phương Loan
6세종 1-51등50%찐 번 아인Trịnh Vân Anh
7세종 1-61등50%응우옌 린 찌Nguyễn Linh Chi
8세종 2-11등50%응우옌 린 장Nguyễn Linh Giang
9세종 2-21등50%응우옌 민 프엉Nguyễn Minh Phương
10세종 2-31등50%럼 린Lâm Linh
11세종 2-41등50%응우옌 티 미 하인Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
12세종 3-11등50%응우옌 란 프엉Nguyễn Lan Phương
13세종 3-21등50%레 옌 린Lê Yến Linh
14세종 3-31등50%응우옌 프엉 아인Nguyễn Phương Anh
15세종 4-11등50%쩐 투이 하Trần Thúy Hà
16세종 4-21등50%팜 티 투 후옌Phạm Thị Thu Huyền
17세종 5-11등50%응우옌 응옥 아인Nguyễn Ngọc Anh
18세종 6-11등50%쩐 도 응옥 아인Trần Đỗ Ngọc Anh
19세종 7-11등50%부이 티 투이 띠엔Bùi Thị Thủy Tiên
20세종 1-12등30%응우옌 응옥 빅Nguyễn Ngọc Bích
21세종 1-32등30%판 득 브엉Phan Đức Vượng
22세종 1-52등30%다오 투 프엉Đào Thu Phương
23세종 1-62등30%응우옌 떳 호앙Nguyễn Tất Hoàng
24세종 2-12등30%레 뇨 닷Lê Nho Đạt
25세종 2-22등30%응우옌 티 또안Nguyễn Thị Toan
26세종 2-32등30%비 티 투이 중Vi Thị Thùy Dung
27세종 2-42등30%도 티 투 투이Đỗ Thị Thu Thủy
28세종 3-12등30%응우옌 티 항Nguyễn Thị Hằng
29세종 3-22등30%응우옌 옌 응아Nguyễn Yến Nga
30세종 3-32등30%판 뚜옛 득Phan Tuyết Đức
31세종 4-22등30%하 티 꾸인Hà Thị Quỳnh
32세종 5-12등30%응우옌 투 프엉Nguyễn Thu Phương
33세종 6-12등30%팜 끼에우 짱Phạm Kiều Trang
34세종 7-12등30%도 티 타인 레Đỗ Thị Thanh Lê
35세종 1-13등20%따 티 하 짱Tạ Thị Hà Trang
36세종 1-33등20%도 티 하 짱Đỗ Thị Hà Trang
37세종 1-53등20%동 티 낌 응언Đồng Thị Kim Ngân
38세종 1-63등20%응우옌 티 투이 린Nguyễn Thị Thùy Linh
39세종 2-23등20%쩐 미 하인Trần Mỹ Hạnh
40세종 2-43등20%응우옌 티 꾸인 짱Nguyễn Thị Quỳnh Trang
41세종 3-13등20%잡 민 후옌Giáp Minh Huyền
42세종 3-23등20%부 흐엉 후옌Vũ Hương Huyền
43세종 3-33등20%쩐 티 하 미 Trần Thị Hà My
44세종 4-23등20%응우옌 부 꾸인 아인Nguyễn Vũ Quỳnh Anh
45세종 5-13등20%하 티 흐엉 장Hà Thị Hương Giang
46세종 7-13등20%도 타인 닷Đỗ Thành Đạt
47세종 2-24등10%응우옌 흐엉 장Nguyễn Hương Giang
48세종 2-44등10%도 투 하Đỗ Thu Hà
49세종 3-24등10%팜 뚜 린Phạm Tú Linh


File đính kèm