DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KHÓA HỌC TIẾNG HÀN KỲ 2 NĂM 2019
Xin chào các bạn,
Trung tâm Sejong - Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc xin thông báo Danh sách học viên tốt nghiệp Khóa học tiếng Hàn kỳ 2 năm 2019 và các hướng dẫn liên quan, cụ thể như dưới đây:
1) Hướng dẫn đăng ký khóa học mới dành cho học viên tốt nghiệp kỳ 2:
- Học viên tốt nghiệp kỳ 2 chỉ được đăng ký thẳng lên lớp liền kề trong vòng 2 học kỳ liên tiếp. Học viên tốt nghiệp qúa 2 học kỳ sẽ phải thi đầu vào nếu muốn học lớp cao hơn.
- Học viên tốt nghiệp kỳ 2 năm 2019 đến đăng ký khóa học mới (kỳ 3 năm 2019) từ ngày 18/9 ~ 20/9 theo hướng dẫn trước đó không cần mang theo bằng tốt nghiệp. (HD đăng ký & Lịch học kỳ 3: http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/98562)
* Riêng học viên đạt học bổng có thể đến đăng ký (hoặc nhờ đăng ký) từ ngày 16/9.
* Thời gian đăng ký: sáng từ 10h ~ 12h, chiều từ 14h.
- Bằng tốt nghiệp kỳ 2 sẽ được phát từ ngày 23/9 ~ 10/10 (thông tin cụ thể được hướng dẫn trong thời gian sắp tới).
- Học viên tốt nghiệp học kỳ 1,2 năm 2019 sẽ được mời tham gia Lễ tốt nghiệp Khóa học năm 2019 dự kiến tổ chức cuối tháng 12 năm 2019 với các hoạt động tặng quà, biểu diễn văn nghệ... hấp dẫn.
2) Danh sách học viên tốt nghiệp: Tham khảo danh sách phía dưới.
Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0243 944 5981 (~109,103).
Xin cảm ơn!
--- DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2 NĂM 2019
순서 | 반 | 성명(한국어) | 성명 (베트남어) |
1 | SJ 1-1 | 도 응옥 투이 띠엔 | Đỗ Ngọc Thuỷ Tiên |
2 | 레 장 | Lê Giang | |
3 | 응우옌 호앙 카인 린 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | |
4 | 응우옌 티 홍 지엡 | Nguyễn Thị Hồng Diệp | |
5 | 응우옌 티 투이 린 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | |
6 | 응우옌 투이 뚜 | Nguyễn Thuỷ Tú | |
7 | 판 티 짱 | Phan Thị Trang | |
8 | SJ 1-2 | 응우옌 티 레 투 | Nguyễn Thị Lệ Thu |
9 | 부이 투 항 | Bùi Thu Hằng | |
10 | 또안 티 투 후옌 | Đoàn Thị Thu Huyền | |
11 | 응우옌 레 하 프엉 | Nguyễn Lê Hà Phương | |
12 | 응우옌 응옥 화 | Nguyễn Ngọc Hoa | |
13 | 응우옌 응옥 프엉 카인 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | |
14 | 응우옌 꾸앙 뚜 | Nguyễn Quang Tú | |
15 | 응우옌 꾸인 찌 | Nguyễn Quỳnh Chi | |
16 | 응우옌 티 홍 아인 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | |
17 | 응우옌 티 투 짱 | Nguyễn Thị Thu Trang | |
18 | 응우옌 티 투이 흐엉 | Nguyễn Thị Thuý Hường | |
19 | 쩐 티 옌 | Trần Thị Yến | |
20 | SJ 1-3 | 응우옌 티 프엉 란 | Nguyễn Thị Phương Lan |
21 | 부이 투 하 | Bùi Thu Hà | |
22 | 하 투 흐엉 | Hà Thu Hương | |
23 | 응우옌 호앙 뚜에 민 | Nguyễn Hoàng Tuệ Minh | |
24 | 응우옌 판 흐엉 쑤언 | Nguyễn Phan Hương Xuân | |
25 | 응우옌 티 민 니 | Nguyễn Thị Minh Nhi | |
26 | 응우옌 티 프엉 | Nguyễn Thị Phượng | |
27 | 응우옌 티 프엉 아인 | Nguyễn Thị Phương Anh | |
28 | 응우옌 티 번 아인 | Nguyễn Thị Vân Anh | |
29 | 팜 빅 응옥 | Phạm Bích Ngọc | |
30 | 프엉 지에우 흐엉 | Phương Diệu Hương | |
31 | 쯔엉 티 홍 늉 | Trương Thị Hồng Nhung | |
32 | 보 민 투 | Võ Minh Thu | |
33 | SJ 1-4 | 응우옌 홍 민 | Nguyễn Hồng Minh |
34 | 딩 티 투 투이 | Định Thị Thu Thuỷ | |
35 | 즈엉 티 빅 지엡 | Dương Thị Bích Diệp | |
36 | 레 카인 후옌 | Lê Khánh Huyền | |
37 | 응우옌 타인 투이 | Nguyễn Thanh Thuỷ | |
38 | 응우옌 티 중 | Nguyễn Thị Dung | |
39 | 응우옌 티 홍 아인 | Nguyễn Thị Hồng Ánh | |
40 | 응우옌 티 프엉 장 | Nguyễn Thị Phương Giang | |
41 | 응우옌 투이 즈엉 | Nguyễn Thuỳ Dương | |
42 | 타이 반 응이아 | Thái Văn Nghĩa | |
43 | 또 응옥 린 | Tô Ngọc Linh | |
44 | 부 티 응옥 빅 | Vũ Thị Ngọc Bích | |
45 | SJ 2-1 | 쩐 티 마이 린 | Trần Thị Mai Linh |
46 | 부이 지엠 흐엉 | Bùi Diễm Hường | |
47 | 응우옌 민 냔 | Nguyễn Minh Nhàn | |
48 | SJ 2-2 | 레 홍 람 아인 | Lê Hồng Lam Anh |
49 | 부이 꾸앙 남 | Bùi Quang Nam | |
50 | 부이 타오 번 | Bùi Thảo Vân | |
51 | 당 티 린 | Đặng Thị Linh | |
52 | 다오 투 짱 | Đào Thu Trang | |
53 | 호앙 티 트엉 | Hoàng Thị Thường | |
54 | 라 타인 뚜 | Lã Thanh Tú | |
55 | 레 타이 미 린 | Lê Thái Mỹ Linh | |
56 | 응우옌 호앙 아인 | Nguyễn Hoàng Anh | |
57 | 응우옌 프엉 투 응언 | Nguyễn Phương Thu Ngân | |
58 | 응우옌 짜 미 | Nguyễn Trà My | |
59 | 팜 훙 선 | Phạm Hùng Sơn | |
60 | 쩐 흐우 투이 즈엉 | Trần Hữu Thuỳ Dương | |
61 | 쩐 티 늉 | Trần Thị Nhung | |
62 | 브엉 레 투 짜 | Vương Lê Thu Trà | |
63 | 응우옌 번 띠엠 | Nguyễn Văn Tiềm | |
64 | SJ 2-3 | 팜 투이 린 | Phạm Thuỳ Linh |
65 | 박 응옥 응아 | Bạch Ngọc Nga | |
66 | 부이 프엉 타오 | Bùi Phương Thảo | |
67 | 부이 티 프엉 타오 | Bùi Thị Phương Thảo | |
68 | 부이 번 아인 | Bùi Vân Anh | |
69 | 껀 쩌우 아인 | Cấn Châu Anh | |
70 | 도 하이 아인 | Đỗ Hải Anh | |
71 | 호앙 응옥 아인 | Hoàng Ngọc Anh | |
72 | 호앙 타인 후옌 | Hoàng Thanh Huyền | |
73 | 응우옌 린 찌 | Nguyễn Linh Chi | |
74 | 응우옌 피 아인 | Nguyễn Phi Anh | |
75 | 응우옌 투이 린 (97) | Nguyễn Thuỳ Linh (97) | |
76 | 응우옌 투이 린 (98) | Nguyễn Thuỳ Linh (98) | |
77 | SJ 2-4 | 따 민 응옥 | Tạ Minh Ngọc |
78 | 부이 란 아인 | Bùi Lan Anh | |
79 | 까오 후옌 니 | Cao Huyền Nhi | |
80 | 도 프엉 응언 | Đỗ Phương Ngân | |
81 | 후인 마이 흐엉 | Huỳnh Mai Hương | |
82 | 응오 투 린 | Ngô Thu Linh | |
83 | 응우옌 아인 트 | Nguyễn Anh Thư | |
84 | 응우옌 흐엉 장 | Nguyễn Hương Giang | |
85 | 응우옌 민 히엔 | Nguyễn Minh Hiền | |
86 | 팜 하 프엉 | Phạm Hà Phương | |
87 | 팜 티 홍 하인 | Phạm Thị Hồng Hạnh | |
88 | 판 티 투 투이 | Phan Thị Thu Thuỷ | |
89 | 쩐 주이 롱 | Trần Duy Long | |
90 | 쩐 프엉 타오 | Trần Phương Thảo | |
91 | 쩐 티 안 | Trần Thị An | |
92 | 찐 티 트 | Trịnh Thị Thư | |
93 | SJ 3-1 | 응우옌 티 응옥 지엡 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
94 | 딘 민 쩌우 | Đinh Minh Châu | |
95 | 즈엉 후옌 아인 | Dương Huyền Anh | |
96 | 호앙 티 번 아인 | Hoàng Thị Vân Anh | |
97 | 호앙 투이 띠엔 | Hoàng Thuỷ Tiên | |
98 | 레 티 투이 항 | Lê Thị Thuý Hằng | |
99 | 응우옌 농 홍 머 | Nguyễn Nông Hồng Mơ | |
100 | 응우옌 티 헌 | Nguyễn Thị Hân | |
101 | 팜 끼에우 아인 | Phạm Kiều Anh | |
102 | 쩐 타인 타오 | Trần Thanh Thảo | |
103 | 부 티 투 | Vũ Thị Thu | |
104 | SJ 3-2 | 레 뚜옛 민 | Lê Tuyết Minh |
105 | 다오 티 민 타오 | Đào Thị Minh Thảo | |
106 | 딘 티 투이 | Đình Thị Thuỷ | |
107 | 도 아인 린 | Đỗ Ánh Linh | |
108 | 호앙 하 장 | Hoàng Hạ Giang | |
109 | 응우옌 티 하 짱 | Nguyễn Thị Hà Trang | |
110 | 응우옌 티 민 프엉 | Nguyễn Thị Minh Phương | |
111 | 응우옌 티 타인 후에 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | |
112 | 응우옌 티 타인 트엉 | Nguyễn Thị Thanh Thương | |
113 | 응우옌 티 투 흐엉 | Nguyễn Thị Thu Hương | |
114 | 팜 후옌 비 | Phạm Huyền Vy | |
115 | 팜 마이 프엉 | Phạm Mai Phương | |
116 | 팜 티 홍 늉 | Phạm Thị Hồng Nhung | |
117 | 따 동 장 | Tạ Đông Giang | |
118 | 쯔엉 타인 후옌 | Trương Thanh Huyền | |
119 | SJ 4-1 | 팜 럼 빅 흐엉 | Phạm Lâm Bích Hường |
120 | 응우옌 미 느 | Nguyễn Mỹ Như | |
121 | 응우옌 팜 하 아인 | Nguyễn Phạm Hà Anh | |
122 | 응우옌 타인 후옌 | Nguyễn Thanh Huyền | |
123 | 응우옌 티 투 후에 | Nguyễn Thị Thu Huệ | |
124 | 응우옌 옌 린 | Nguyễn Yến Linh | |
125 | 찌에우 티 방 | Triệu Thị Bằng | |
126 | 부 티 아인 트 | Vũ Thị Anh Thư | |
127 | SJ 4-2 | 부이 후옌 미 | Bùi Huyền Mi |
128 | 쭈 타인 하 | Chu Thanh Hà | |
129 | 호앙 프엉 중 | Hoàng Phương Dung | |
130 | 레 마이 리 | Lê Mai Ly | |
131 | 응우옌 티 란 아인 | Nguyễn Thị Lan Anh | |
132 | 응우옌 티 오아인 | Nguyễn Thị Oanh | |
133 | 응우옌 티 투이 중 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | |
134 | 팜 꾸인 짱 | Phạm Quỳnh Trang | |
135 | 땅 티 홍 늉 | Tăng Thị Hồng Nhung | |
136 | 쩐 티 빅 응옥 | Trần Thị Bích Ngọc | |
137 | 쩐 티 쑤언 꾸인 | Trần Thị Xuân Quỳnh | |
138 | 쩐 투이 린 | Trần Thuỳ Linh | |
139 | 부 티 꾸인 마이 | Vũ Thị Quỳnh Mai | |
140 | SJ 5 | 부이 티 란 프엉 | Bùi Thị Lan Phương |
141 | 다오 투 프엉 | Đào Thu Phương | |
142 | 딘 하 우옌 | Đinh Hà Uyên | |
143 | 도 응옥 후옌 | Đỗ Ngọc Huyền | |
144 | 도 티 카인 리 | Đỗ Thị Khánh Ly | |
145 | 도 투 하 | Đỗ Thu Hà | |
146 | 잡 민 후옌 | Giáp Minh Huyền | |
147 | 호앙 프엉 타오 | Hoàng Phương Thảo | |
148 | 응우옌 아인 응우옛 | Nguyễn Ánh Nguyệt | |
149 | 응우옌 란 프엉 | Nguyễn Lan Phương | |
150 | 응우옌 티 화 | Nguyễn Thị Hoa | |
151 | 응우옌 쩐 호앙 아인 | Nguyễn Trần Hoàng Anh | |
152 | 쩐 하이 옌 | Trần Hải Yến | |
153 | 응우옌 티 번 | Nguyễn Thị Vân | |
154 | 부 카인 린 | Vũ Khánh Linh | |
155 | SJ 6 | 응우옌 카인 린 | Nguyễn Khánh Linh |
156 | 마인 티 후옌 | Mạnh Thị Huyền | |
157 | 응우옌 민 프엉 | Nguyễn Minh Phương | |
158 | 응우옌 티 홍 늉 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | |
159 | 응우옌 티 미 하인 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | |
160 | 응우옌 티 또안 | Nguyễn Thị Toan | |
161 | 응우옌 띠엔 닷 | Nguyễn Tiến Đạt | |
162 | 팜 낌 타인 | Phạm Kim Thanh | |
163 | 팜 타인 투이 | Phạm Thanh Thuỷ | |
164 | 팜 티 후옌 | Phạm Thị Huyền | |
165 | 팜 뚜 린 | Phạm Tú Linh | |
166 | 쩐 미 하인 | Trần Mỹ Hạnh | |
167 | 쩐 티 홍 옌 | Trần Thị Hồng Yến | |
168 | 부 프엉 린 | Vũ Phương Linh | |
169 | 부 티 홍 하인 | Vũ Thị Hồng Hạnh | |
170 | SJ 7 | 응우옌 티 옌 | Nguyễn Thị Yến |
171 | 당 딘 투이 | Đặng Đình Thuỷ | |
172 | 응우옌 호앙 짜 미 | Nguyễn Hoàng Trà Mi | |
173 | 응우옌 옌 응아 | Nguyễn Yến Nga | |
174 | 부 티 낌 쭝 | Vũ Thị Kim Chung |
- File đính kèm