Hoạt động của Trung tâm

KOREAN CULTURAL CENTER

  • Hoạt động của Trung tâm
  • Thông báo

DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KHÓA HỌC TIẾNG HÀN KỲ 2 NĂM 2019

14.09.2019 | 4528 Hit

Xin chào các bạn,


Trung tâm Sejong - Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc xin thông báo Danh sách học viên tốt nghiệp Khóa học tiếng Hàn kỳ 2 năm 2019 và các hướng dẫn liên quan, cụ thể như dưới đây:


1) Hướng dẫn đăng ký khóa học mới dành cho học viên tốt nghiệp kỳ 2:

- Học viên tốt nghiệp kỳ 2 chỉ được đăng ký thẳng lên lớp liền kề trong vòng 2 học kỳ liên tiếp. Học viên tốt nghiệp qúa 2 học kỳ sẽ phải thi đầu vào nếu muốn học lớp cao hơn.

- Học viên tốt nghiệp kỳ 2 năm 2019 đến đăng ký khóa học mới (kỳ 3 năm 2019) từ ngày 18/9 ~ 20/9 theo hướng dẫn trước đó không cần mang theo bằng tốt nghiệp. (HD đăng ký & Lịch học kỳ 3: http://vietnam.korean-culture.org/vi/425/board/169/read/98562)

* Riêng học viên đạt học bổng có thể đến đăng ký (hoặc nhờ đăng ký) từ ngày 16/9.

* Thời gian đăng ký: sáng từ 10h ~ 12h, chiều từ 14h.

- Bằng tốt nghiệp kỳ 2 sẽ được phát từ ngày 23/9 ~ 10/10 (thông tin cụ thể được hướng dẫn trong thời gian sắp tới).

- Học viên tốt nghiệp học kỳ 1,2 năm 2019 sẽ được mời tham gia Lễ tốt nghiệp Khóa học năm 2019 dự kiến tổ chức cuối tháng 12 năm 2019 với các hoạt động tặng quà, biểu diễn văn nghệ... hấp dẫn.


2) Danh sách học viên tốt nghiệp: Tham khảo danh sách phía dưới.




Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0243 944 5981 (~109,103).



Xin cảm ơn!


--- DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP KỲ 2 NĂM 2019


순서

성명(한국어)

성명 (베트남어)

1

SJ 1-1

도 응옥 투이 띠엔

Đỗ Ngọc Thuỷ Tiên

2

레 장

Lê Giang

3

응우옌 호앙 카인 린

Nguyễn Hoàng Khánh Linh

4

응우옌 티 홍 지엡

Nguyễn Thị Hồng Diệp

5

응우옌 티 투이 린

Nguyễn Thị Thuỳ Linh

6

응우옌 투이 뚜

Nguyễn Thuỷ Tú

7

판 티 짱

Phan Thị Trang

8

SJ 1-2

응우옌 티 레 투

Nguyễn Thị Lệ Thu

9

부이 투 항

Bùi Thu Hằng

10

또안 티 투 후옌

Đoàn Thị Thu Huyền

11

응우옌 레 하 프엉

Nguyễn Lê Hà Phương

12

응우옌 응옥 화

Nguyễn Ngọc Hoa

13

응우옌 응옥 프엉 카인

Nguyễn Ngọc Phương Khanh

14

응우옌 꾸앙 뚜

Nguyễn Quang Tú

15

응우옌 꾸인 찌

Nguyễn Quỳnh Chi

16

응우옌 티 홍 아인

Nguyễn Thị Hồng Ánh

17

응우옌 티 투 짱

Nguyễn Thị Thu Trang

18

응우옌 티 투이 흐엉

Nguyễn Thị Thuý Hường

19

쩐 티 옌

Trần Thị Yến

20

SJ 1-3

응우옌 티 프엉 란

Nguyễn Thị Phương Lan

21

부이 투 하

Bùi Thu Hà

22

하 투 흐엉

Hà Thu Hương

23

응우옌 호앙 뚜에 민

Nguyễn Hoàng Tuệ Minh

24

응우옌 판 흐엉 쑤언

Nguyễn Phan Hương Xuân

25

응우옌 티 민 니

Nguyễn Thị Minh Nhi

26

응우옌 티 프엉

Nguyễn Thị Phượng

27

응우옌 티 프엉 아인

Nguyễn Thị Phương Anh

28

응우옌 티 번 아인

Nguyễn Thị Vân Anh

29

팜 빅 응옥

Phạm Bích Ngọc

30

프엉 지에우 흐엉

Phương Diệu Hương

31

쯔엉 티 홍 늉

Trương Thị Hồng Nhung

32

보 민 투

Võ Minh Thu

33

SJ 1-4

응우옌 홍 민

Nguyễn Hồng Minh

34

딩 티 투 투이

Định Thị Thu Thuỷ

35

즈엉 티 빅 지엡

Dương Thị Bích Diệp

36

레 카인 후옌

Lê Khánh Huyền

37

응우옌 타인 투이

Nguyễn Thanh Thuỷ

38

응우옌 티 중

Nguyễn Thị Dung

39

응우옌 티 홍 아인

Nguyễn Thị Hồng Ánh

40

응우옌 티 프엉 장

Nguyễn Thị Phương Giang

41

응우옌 투이 즈엉

Nguyễn Thuỳ Dương

42

타이 반 응이아

Thái Văn Nghĩa

43

또 응옥 린

Tô Ngọc Linh

44

부 티 응옥 빅

Vũ Thị Ngọc Bích

45

SJ 2-1

쩐 티 마이 린

Trần Thị Mai Linh

46

부이 지엠 흐엉

Bùi Diễm Hường

47

응우옌 민 냔

Nguyễn Minh Nhàn 

48

SJ 2-2

레 홍 람 아인

Lê Hồng Lam Anh

49

부이 꾸앙 남

Bùi Quang Nam

50

부이 타오 번

Bùi Thảo Vân 

51

당 티 린

Đặng Thị Linh

52

다오 투 짱

Đào Thu Trang

53

호앙 티 트엉

Hoàng Thị Thường

54

라 타인 뚜

Lã Thanh Tú

55

레 타이 미 린

Lê Thái Mỹ Linh

56

응우옌 호앙 아인

Nguyễn Hoàng Anh

57

응우옌 프엉 투 응언

Nguyễn Phương Thu Ngân

58

응우옌 짜 미

Nguyễn Trà My

59

팜 훙 선

Phạm Hùng Sơn

60

쩐 흐우 투이 즈엉

Trần Hữu Thuỳ Dương

61

쩐 티 늉

Trần Thị Nhung

62

브엉 레 투 짜

Vương Lê Thu Trà

63

응우옌 번 띠엠

Nguyễn Văn Tiềm

64

SJ 2-3

팜 투이 린

Phạm Thuỳ Linh

65

박 응옥 응아

Bạch Ngọc Nga

66

부이 프엉 타오

Bùi Phương Thảo

67

부이 티 프엉 타오

Bùi Thị Phương Thảo

68

부이 번 아인

Bùi Vân Anh

69

껀 쩌우 아인

Cấn Châu Anh

70

도 하이 아인

Đỗ Hải Anh

71

호앙 응옥 아인

Hoàng Ngọc Anh

72

호앙 타인 후옌

Hoàng Thanh Huyền

73

응우옌 린 찌

Nguyễn Linh Chi

74

응우옌 피 아인

Nguyễn Phi Anh

75

응우옌 투이 린 (97)

Nguyễn Thuỳ Linh (97)

76

응우옌 투이 린 (98)

Nguyễn Thuỳ Linh (98)

77

SJ 2-4

따 민 응옥

Tạ Minh Ngọc

78

부이 란 아인

Bùi Lan Anh

79

까오 후옌 니

Cao Huyền Nhi

80

도 프엉 응언

Đỗ Phương Ngân

81

후인 마이 흐엉

Huỳnh Mai Hương

82

응오 투 린

Ngô Thu Linh

83

응우옌 아인 트

Nguyễn Anh Thư

84

응우옌 흐엉 장

Nguyễn Hương Giang

85

응우옌 민 히엔

Nguyễn Minh Hiền

86

팜 하 프엉

Phạm Hà Phương

87

팜 티 홍 하인

Phạm Thị Hồng Hạnh

88

판 티 투 투이

Phan Thị Thu Thuỷ

89

쩐 주이 롱

Trần Duy Long

90

쩐 프엉 타오

Trần Phương Thảo

91

쩐 티 안

Trần Thị An

92

찐 티 트

Trịnh Thị Thư

93

SJ 3-1

응우옌 티 응옥 지엡

Nguyễn Thị Ngọc Diệp

94

딘 민 쩌우 

Đinh Minh Châu

95

즈엉 후옌 아인

Dương Huyền Anh

96

호앙 티 번 아인

Hoàng Thị Vân Anh

97

호앙 투이 띠엔

Hoàng Thuỷ Tiên

98

레 티 투이 항

Lê Thị Thuý Hằng

99

응우옌 농 홍 머

Nguyễn Nông Hồng Mơ

100

응우옌 티 헌

Nguyễn Thị Hân

101

팜 끼에우 아인

Phạm Kiều Anh

102

쩐 타인 타오

Trần Thanh Thảo

103

부 티 투

Vũ Thị Thu

104

SJ 3-2

레 뚜옛 민

Lê Tuyết Minh

105

다오 티 민 타오

Đào Thị Minh Thảo

106

딘 티 투이

Đình Thị Thuỷ

107

도 아인 린

Đỗ Ánh Linh

108

호앙 하 장

Hoàng Hạ Giang

109

응우옌 티 하 짱

Nguyễn Thị Hà Trang

110

응우옌 티 민 프엉

Nguyễn Thị Minh Phương

111

응우옌 티 타인 후에

Nguyễn Thị Thanh Huệ

112

응우옌 티 타인 트엉

Nguyễn Thị Thanh Thương

113

응우옌 티 투 흐엉

Nguyễn Thị Thu Hương

114

팜 후옌 비

Phạm Huyền Vy

115

팜 마이 프엉

Phạm Mai Phương

116

팜 티 홍 늉

Phạm Thị Hồng Nhung

117

따 동 장

Tạ Đông Giang

118

쯔엉 타인 후옌

Trương Thanh Huyền

119

SJ 4-1

팜 럼 빅 흐엉

Phạm Lâm Bích Hường

120

응우옌 미 느

Nguyễn Mỹ Như

121

응우옌 팜 하 아인

Nguyễn Phạm Hà Anh

122

응우옌 타인 후옌

Nguyễn Thanh Huyền 

123

응우옌 티 투 후에

Nguyễn Thị Thu Huệ

124

응우옌 옌 린

Nguyễn Yến Linh

125

찌에우 티 방

Triệu Thị Bằng

126

부 티 아인 트

Vũ Thị Anh Thư

127

SJ 4-2

부이 후옌 미

Bùi Huyền Mi

128

쭈 타인 하

Chu Thanh Hà

129

호앙 프엉 중

Hoàng Phương Dung

130

레 마이 리

Lê Mai Ly

131

응우옌 티 란 아인

Nguyễn Thị Lan Anh

132

응우옌 티 오아인

Nguyễn Thị Oanh

133

응우옌 티 투이 중

Nguyễn Thị Thuỳ Dung

134

팜 꾸인 짱

Phạm Quỳnh Trang

135

땅 티 홍 늉

Tăng Thị Hồng Nhung

136

쩐 티 빅 응옥

Trần Thị Bích Ngọc

137

쩐 티 쑤언 꾸인

Trần Thị Xuân Quỳnh

138

쩐 투이 린

Trần Thuỳ Linh

139

부 티 꾸인 마이

Vũ Thị Quỳnh Mai

140

SJ 5

부이 티 란 프엉

Bùi Thị Lan Phương

141

다오 투 프엉

Đào Thu Phương

142

딘 하 우옌

Đinh Hà Uyên

143

도 응옥 후옌

Đỗ Ngọc Huyền

144

도 티 카인 리

Đỗ Thị Khánh Ly

145

도 투 하

Đỗ Thu Hà

146

잡 민 후옌

Giáp Minh Huyền

147

호앙 프엉 타오

Hoàng Phương Thảo

148

응우옌 아인 응우옛

Nguyễn Ánh Nguyệt

149

응우옌 란 프엉

Nguyễn Lan Phương

150

응우옌 티 화

Nguyễn Thị Hoa

151

응우옌 쩐 호앙 아인

Nguyễn Trần Hoàng Anh

152

쩐 하이 옌

Trần Hải Yến

153

응우옌 티 번

Nguyễn Thị Vân

154

부 카인 린

Vũ Khánh Linh

155

SJ 6

응우옌 카인 린

Nguyễn Khánh Linh

156

마인 티 후옌

Mạnh Thị Huyền

157

응우옌 민 프엉

Nguyễn Minh Phương

158

응우옌 티 홍 늉

Nguyễn Thị Hồng Nhung

159

응우옌 티 미 하인

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

160

응우옌 티 또안

Nguyễn Thị Toan

161

응우옌 띠엔 닷

Nguyễn Tiến Đạt

162

팜 낌 타인

Phạm Kim Thanh

163

팜 타인 투이

Phạm Thanh Thuỷ

164

팜 티 후옌

Phạm Thị Huyền

165

팜 뚜 린

Phạm Tú Linh

166

쩐 미 하인

Trần Mỹ Hạnh

167

쩐 티 홍 옌

Trần Thị Hồng Yến

168

부 프엉 린

Vũ Phương Linh

169

부 티 홍 하인

Vũ Thị Hồng Hạnh

170

SJ 7

응우옌 티 옌

Nguyễn Thị Yến

171

당 딘 투이

Đặng Đình Thuỷ

172

응우옌 호앙 짜 미

Nguyễn Hoàng Trà Mi

173

응우옌 옌 응아

Nguyễn Yến Nga

174

부 티 낌 쭝

Vũ Thị Kim Chung


File đính kèm