TB DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHÓA HỌC TIẾNG HÀN KỲ 1 NĂM 2020 & HD THAM GIA KHÓA HỌC KỲ 2 NĂM 2020
Xin chào các bạn,
Trung tâm Sejong - Trung tâm Văn hóa Hàn Quốc xin thông báo Danh sách học viên hoàn thành Khóa học tiếng Hàn kỳ 1 năm 2020 và các hướng dẫn liên quan, cụ thể như sau:
1) Danh sách học viên hoàn thành khóa học: tham khảo phía dưới
- Số lượng: 80 học viên
- Tiêu chí đánh giá: chuyên cần trên 70%, điểm thi cuối kỳ trên 60%
2) Hướng dẫn tham gia Khóa học kỳ 2 năm 2020
- Học viên tốt nghiệp Khóa học kỳ 1 năm 2020 và đã hoàn thành đăng ký Khóa học kỳ 2 năm 2020 sẽ bắt đầu học từ ngày 12/9/20 theo thời khóa biểu riêng của từng lớp
- Học viên chưa tốt nghiệp Khóa học kỳ 1 năm 2020 có thể đăng ký học lại nếu lớp tuyển sinh chưa đủ học viên
- Học viên đã đăng ký Khóa học kỳ 2 năm 2020 nhưng chưa tốt nghiệp kỳ 1 năm 2020 sẽ học lại trình độ tương đương nếu lớp học tuyển sinh chưa đủ học viên
- Trung tâm liên hệ riêng bố trí lớp học với các học viên thuộc trường hợp đặc biệt
Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ theo số điện thoại 0243 944 5980 (~1)
Xin cảm ơn!
--- DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHÓA HỌC TIÊNG HÀN CHÍNH QUY KỲ 1 NĂM 2020
TT |
Họ tên (TV) |
Họ tên (TH) |
Lớp |
Tốt nghiệp |
1 |
Trần Diễm My |
쩐 디엠 미 |
Sejong 1-1 |
o |
2 |
Bùi Thị Trinh |
부이 티 찌잉 |
Sejong 1-1 |
o |
3 |
Lê Thị Kim Anh |
레 티 낌 아잉 |
Sejong 1-1 |
o |
4 |
Phạm Trà My |
팜 짜 미 |
Sejong 1-1 |
o |
5 |
Nguyễn Thị Xuân Oanh |
응웬 티 쑤언 와잉 |
Sejong 1-1 |
o |
6 |
Nguyễn Minh Huyền |
응웬 미잉 후옌 |
Sejong 1-1 |
o |
7 |
Phan Thị Thanh Loan |
판 티 타잉 롼 |
Sejong 1-1 |
o |
8 |
Vũ Tài Duy |
부 따이 주이 |
Sejong 1-1 |
o |
9 |
Nguyễn Mai Hương |
응웬 마이 흐엉 |
Sejong 1-1 |
o |
10 |
Trần Huy Hoàng |
쩐 휴 황 |
Sejong 1-1 |
o |
11 |
Nguyễn Kim Huệ |
응웬 김 후에 |
Sejong 1-1 |
o |
12 |
Vũ Đình Quang |
부 디잉 꾸앙 |
Sejong 1-1 |
o |
13 |
Phạm Thị Bích Thủy |
팜 티 빅 튀 |
Sejong 1-1 |
o |
14 |
Lê Hoài Giang |
레 화이 장 |
Sejong 1-1 |
o |
15 |
Phạm Thị Ngọc Châu |
팜 티 응억 차우 |
Sejong 1-2 |
o |
16 |
Nguyễn Thu Quỳnh Trang |
응웬 투 꾸잉 짱 |
Sejong 1-2 |
o |
17 |
Vũ Huyền Trang |
부 후옌 짱 |
Sejong 1-2 |
o |
18 |
Nguyễn Huyền Ngọc |
응웬 후옌 응옥 |
Sejong 1-2 |
o |
19 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
응웬 티 투 타오 |
Sejong 1-2 |
o |
20 |
Phạm Lan Anh |
팜 란 아잉 |
Sejong 1-2 |
o |
21 |
Bùi Thùy Linh |
부이 튀 리잉 |
Sejong 1-2 |
o |
22 |
Phạm Thị Ngọc Duyên |
팜 티 응억 주엔 |
Sejong 1-2 |
o |
23 |
Nguyễn Thị Hồng Hà |
응웬 티 홍 하 |
Sejong 1-2 |
o |
24 |
Nguyễn Mỹ Linh |
응웬 미 리잉 |
Sejong 1-2 |
o |
25 |
Trần Huyền Phương |
쩐 휴옌 짱 |
Sejong 1-2 |
o |
26 |
Đào Mai Phương |
다오 마이 프엉 |
Sejong 1-2 |
o |
27 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
황 티 휀 짱 |
Sejong 2-1 |
o |
28 |
Nguyễn Thị Mai Loan |
응웬 티 마이 롼 |
Sejong 2-1 |
o |
29 |
Hoa Thị Huyền Thanh |
화 티 후옌 타잉 |
Sejong 2-1 |
o |
30 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
응웬 티 홍 아잉 |
Sejong 2-1 |
o |
31 |
Chu Yến Linh |
주 옌 링 |
Sejong 2-1 |
o |
32 |
Nguyễn Việt Trinh |
응웬 비엣 찌잉 |
Sejong 2-1 |
o |
33 |
Nguyễn Hải Anh |
응웬 하이 아잉 |
Sejong 2-2 |
o |
34 |
Đặng Thị Hải Vân |
당 티 하이 번 |
Sejong 2-2 |
o |
35 |
Nguyễn Thảo Vân |
응웬 타오 번 |
Sejong 2-2 |
o |
36 |
Vũ Chúc Linh |
부 축 링 |
Sejong 2-2 |
o |
37 |
Phùng Mỹ Duyên |
풍 미 주옌 |
Sejong 2-2 |
o |
38 |
Nguyễn Trần Trúc Anh |
응웬 쩐쭉 아잉 |
Sejong 2-2 |
o |
39 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
응웬 꾸잉 아잉 |
Sejong 2-2 |
o |
40 |
Nguyễn Hải Yến |
응웬 하이 옌 |
Sejong 3-1 |
o |
41 |
Nguyễn Thị Phương Giang |
응웬 티 프엉 장 |
Sejong 3-1 |
o |
42 |
Nguyễn Thị Tú Hoa |
응웬 티 두 화 |
Sejong 3-1 |
o |
43 |
Hà Thu Hương |
하 투 흐엉 |
Sejong 3-1 |
o |
44 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
응웬 티 튀 링 |
Sejong 3-1 |
o |
45 |
Hoàng Thị Thường |
황 티 트엉 |
Sejong 3-1 |
o |
46 |
Nguyễn Thị Nhung |
응웬 티 늉 |
Sejong 3-1 |
o |
47 |
Trần Lan Phương |
쩐 란 프엉 |
Sejong 3-1 |
o |
48 |
Bùi Thị Huyền |
부이 티 후옌 |
Sejong 3-1 |
o |
49 |
Bùi Thái Hường |
부이 타이 흐엉 |
Sejong 3-1 |
o |
50 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
응웬 티 프엉 링 |
Sejong 3-1 |
o |
51 |
Nguyễn Hoàng Tuệ Minh |
응웬 황 뚜에 미잉 |
Sejong 3-2 |
o |
52 |
Đinh Thị Thu Thủy |
딩 티 투 튀 |
Sejong 3-2 |
o |
53 |
Đỗ Ngọc Thủy Tiên |
도 응억 튀 디엔 |
Sejong 3-2 |
o |
54 |
Nguyễn Phương Thu Ngân |
응웬 프엉 투 응안 |
Sejong 3-2 |
o |
55 |
Lê Bích Hà |
레 빅 하 |
Sejong 3-2 |
o |
56 |
Phạm Thùy Linh |
팜 튀 링 |
Sejong 4-1 |
o |
57 |
Vương Lê Thu Trà |
브엉 레 투 짜 |
Sejong 4-1 |
o |
58 |
Bùi Quang Nam |
부이 꽝 남 |
Sejong 4-1 |
o |
59 |
Nguyễn Minh Hằng |
응웬 미잉 항 |
Sejong 4-1 |
o |
60 |
Đặng Hồng Anh |
당 홍 아잉 |
Sejong 4-1 |
o |
61 |
Nguyễn Phương Loan |
응웬 프엉 롼 |
Sejong 4-1 |
o |
62 |
Đỗ Minh Hằng |
도 민 항 |
Sejong 4-1 |
o |
63 |
Đào Thu Trang |
다오 투 짱 |
Sejong 4-2 |
o |
64 |
Nguyễn Thị Thanh Huệ |
응웬 티 타잉 후에 |
Sejong 4-2 |
o |
65 |
Nguyễn Nông Hồng Mơ |
응웬 농 홍 머 |
Sejong 4-2 |
o |
66 |
Phan Thị Thu Thủy |
판 티 투 튀 |
Sejong 4-2 |
o |
67 |
Bùi Nguyễn Hương Ly |
부이 응웬 흐엉 리 |
Sejong 4-2 |
o |
68 |
Phạm Mai Phương |
팜 마이 프엉 |
Sejong 5 |
o |
69 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
응웬 티 미잉 프엉 |
Sejong 5 |
o |
70 |
Đỗ Ánh Linh |
도 아잉 링 |
Sejong 5 |
o |
71 |
Tạ Đông Giang |
다 동 장 |
Sejong 5 |
o |
72 |
Lê Thu Hảo |
레 투 하오 |
Sejong 5 |
o |
73 |
Nguyễn Việt Nga |
응웬 비엣 응아 |
Sejong 5 |
o |
74 |
Hoàng Phương Dung |
황 프엉 중 |
Sejong 6 |
o |
75 |
Lê Kim Quý |
레 낌 귀 |
Sejong 6 |
o |
76 |
Nguyễn Phạm Hà Anh |
응웬 팜 하 아잉 |
Sejong 6 |
o |
77 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
응웬 티 란 아잉 |
Sejong 6 |
o |
78 |
Lê Mai Ly |
레 마이 리 |
Sejong 6 |
o |
79 |
Phạm Quỳnh Trang |
팜 꾸잉 짱 |
Sejong 6 |
o |
80 |
Trần Thị Bích Ngọc |
쩐 티 빅 응억 |
Sejong 6 |
o |
- File đính kèm